Chương Trình Toán Tiếng Anh Lớp 1

Chương Trình Toán Tiếng Anh Lớp 1

6, My ___ are very comfortable.

6, My ___ are very comfortable.

Phát Triển Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh

Học tiếng Anh qua giao tiếp với người nước ngoài hoặc trong các lớp học miễn phí là phương pháp tuyệt vời để học sinh thực hành và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ. Các hoạt động như đóng kịch, thảo luận nhóm và trò chơi ngôn ngữ giúp học sinh vận dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng tự nhiên trong giao tiếp.

Việc học từ vựng và ngữ pháp cần được tích hợp một cách tự nhiên vào bài học. Các ứng dụng học tiếng Anh và sách tham khảo có thể cung cấp các trò chơi và bài tập giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và áp dụng ngữ pháp một cách hiệu quả.

Bài 2. Nối từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đối với các từ dưới đây

Để giúp các em học sinh lớp 1 dễ dàng ôn tập từ vựng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, chúng tôi đã tạo ra một tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1. Tài liệu này bao gồm tất cả các từ vựng từ 16 bài học chính. Phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng xem và in tài liệu PDF hoàn toàn miễn phí sau đây để hỗ trợ quá trình học tập và luyện tập hàng ngày:

Có thể nói, việc nắm vững trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit trong SGK là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Với tài liệu PDF được biên soạn kỹ lưỡng, các bé có thể dễ dàng ôn tập và rèn luyện từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

have – had sing – sang eat – ate

Where will you be this weekend?

Bài này chúng ta sẽ học về thì tương lai. Hỏi và trả lời các câu hỏi bạn sẽ dự định làm gì, và nơi bạn sẽ đến, ai đó sẽ làm gì, dự đính làm gì.

Ask and answer questions about:

3. How often do you do morning exercise?

4. What did you do last summer?

5. What will you do at the weekend?

Tiếng anh lớp 5, unit 6,  tạm dịch Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học, làm bài tập tiếng anh lớp 5, unit  6, How many lessons do you have today?

Hỏi và trả lời các câu hỏi về những bài học bạn có trong ngày hôm nay.

Nói với lớp rằng các em sẽ lắng nghe và vòng tròn a hoặc b để hoàn thành các câu. Yêu cầu các em đọc các câu và đoán câu trả lời.

Lưu ý: Những từ thường được nhấn mạnh trong các câu là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Đôi khi, những từ như thế này, những từ đó, những từ này và những từ khác

Được nhấn mạnh khi người nói muốn nhấn mạnh thông tin cụ thể.

English 5: Unit  7: How do you learn English?

Tiếng anh lớp 5, uint 7: Bạn học tiếng anh như thế nào?

Asking and answering questions about how someone learns English.

Hỏi và trả lời các câu hỏi bạn học tiếng anh như thế nào?

Học từ vựng như thế nào? - viết ra giấy

Học luyện nghe tiếng anh như thế nào? - xem phim học tiếng anh

Luyện viết tiếng anh như thế nào? - viết thư cho bạn mỗi ngày.

Luyện đọc tiếng anh như thế nào? Đọc truyện tiếng anh mỗi ngày.

Asking and answering questions about what story/book someone is reading.

Hỏi và trả lời câu hỏi về những câu chuyện / cuốn sách ai đó đang đọc.

Asking and answering questions about what the character in a story is like.

Đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi về nhân vật trong câu chuyện như thế nào.

- Snow White and the Seven Dwarfs

Ex:    - What did you see at the zoo?

-  What did the ... do when you were there?

Hỏi và trả lời các câu hỏi về động vật trong vườn thú

Hỏi và trả lời các câu hỏi về những gì động vật đã làm trong sở thú.

Tiếng anh lớp 5, Unit 10: When will Sports Day be?

Nội dung: Hỏi và trả lời các câu hỏi về các sự kiện ở trường học.

Hỏi và trả lời các câu hỏi, ai đó sẽ làm gì tham gia vào các sự kiện ở trường học.

Bạn phải học thuộc các mẫu câu sau để vận dụng vào thực tế:

- What are you going to do on Sports Day?

My name is Nam. I go to school from Monday to Friday. I have Maths and Vietnamese every schoolday. I have English four times a week. English is my favourite subject. I practise reading by reading English comic books and storybooks. Now I can read Aladdin and the Magic Lamp in English. I practise speaking by talking to my foreign friends. Every day, I practise writing English by sending emails to my friend Hakim in Malaysia. I learn English because I want to watch English cartoons on TV.

Unit 11: What’s the matter with you?

•   What’s the matter with you?

• Expressing and responding to concerns about possible accidents at home

• Asking and answering questions about accident prevention

• Thể hiện và trả lời những lo ngại về tai nạn có thể xảy ra ở nhà

• Hỏi và trả lời các câu hỏi về phòng ngừa tai nạn

Giúp các em thực hành hỏi và trả lời các câu hỏi về phòng ngừa tai nạn, những gì nên làm và không nên làm, cách phòng tránh

Bạn nhớ các mẫu câu chính trong bài học này:

Tầm Quan Trọng Của Việc Giới Thiệu Bài Học Tiếng Anh

Bắt đầu học Tiếng Anh lớp 5 với việc giới thiệu bài học là một bước đi quan trọng, đặt nền móng vững chắc cho hành trình học tập của học sinh. Bước giới thiệu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quát về nội dung sẽ học mà còn giúp học sinh hiểu được mục tiêu của từng bài, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách có hệ thống và bài bản. Trong môi trường giáo dục ngày càng hiện đại, việc tiếp cận các phương pháp giảng dạy và học tập đa dạng là rất cần thiết để phát huy tối đa tiềm năng của từng học sinh.

I. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 học kỳ I

He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)

She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

I love reading books before bed. (Tớ thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

We go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

Bye! See you tomorrow! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!)

Hi, how are you today? (Chào, bạn hôm nay thế nào?)

Hello! Welcome to our class. (Xin chào! Chào mừng đến lớp của chúng tôi.)

I am going to the park. (Tớ đang đi đến công viên.)

You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tớ.)

They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho bữa tiệc.)

He drives a red car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.)

The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

She drank tea from a small cup. (Cô ấy uống trà từ một chiếc tách nhỏ.)

They set the table for dinner. (Họ đã dọn bàn cho bữa tối.)

He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng cái thìa.)

She sat down on the wooden chair. (Cô ấy ngồi xuống chiếc ghế gỗ.)

The dining room is next to the kitchen. (Phòng ăn nằm cạnh bếp.)

He drank hot chocolate from his favorite mug. (Anh ấy uống sô-cô-la nóng từ chiếc ca yêu thích.)

She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH

She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.)

He carries his books in a big bag. (Anh ấy mang sách trong một chiếc túi lớn.)

She wore a red hat to the party. (Cô ấy đã đội một chiếc mũ đỏ đến bữa tiệc.)

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ vào mỗi thứ bảy.)

This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM

He placed his books on the desk. (Anh ấy đặt sách lên cái bàn.)

The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi ở sân.)

She opened the door slowly. (Cô ấy mở cửa từ từ.)

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.)

She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)

The mirror reflects her image. (Cái gương phản chiếu hình ảnh của cô ấy.)

It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH

The chicken is cooking in the oven. (Con gà đang nấu trong lò.)

I ate a bag of chips with my sandwich. (Tôi ăn một túi khoai tây lát mỏng chiên với bánh sandwich của mình.)

The fish is swimming in the aquarium. (Con cá đang bơi trong bể cá.)

She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô ấy uống một cốc sữa với bữa sáng.)

I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)

We need to order some supplies for the office. (Chúng ta cần đặt hàng một số vật dụng cho văn phòng.)

I need to pay for the groceries. (Tôi cần thanh toán cho các món hàng tạp hóa.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠI NHÀ HÀNG

The bell rang loudly at the end of the lesson. (Chuông reo to vào cuối bài học.)

I use a pen to write my notes. (Tôi dùng bút mực để viết ghi chú.)

She drew a picture with a pencil. (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)

He wore a red shirt to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ đến bữa tiệc.)

The ruler is used to measure length. (Cái thước được dùng để đo chiều dài.)

She used an eraser to correct the mistake. (Cô ấy dùng cái tẩy để sửa lỗi.)

I write my homework in a notebook. (Tôi viết bài tập về nhà vào vở.)

XEM THÊM: MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1

The children play in the garden every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong khu vườn mỗi buổi chiều.)

The gate is locked after sunset. (Cái cổng bị khóa sau khi mặt trời lặn.)

The girl is reading a book under the tree. (Cô gái đang đọc sách dưới cây.)

The goat is eating grass in the field. (Con dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.)

She received a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.)

The grass in the park is very green. (Cỏ trong công viên rất xanh.)

The tree in our backyard provides a lot of shade. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp rất nhiều bóng mát.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

She has long, curly hair. (Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)

He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)

The boy hurt his head while playing. (Cậu bé bị đau đầu khi chơi.)

The horse ran quickly across the field. (Con ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.)

They went swimming in the lake. (Họ đã đi bơi ở cái hồ.)

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

The bird sings beautifully every morning. (Con chim hót rất hay mỗi sáng.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHONG CẢNH

The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường chỉ thời gian.)

She used a key to lock the door. (Cô ấy dùng chìa khóa để khóa cửa.)

He used a mop to clean the floor. (Anh ấy dùng giẻ lau sàn để làm sạch sàn nhà.)

The pot is on the stove. (Cái bình đang ở trên bếp.)

We went to the shop to buy groceries. (Chúng tôi đã đến cửa hàng để mua thực phẩm.)

She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy đã nấu trứng trong cái chảo.)

I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)

There are four chairs in the room. (Có bốn cái ghế trong phòng.)

I ate a juicy mango for breakfast. (Tôi đã ăn một quả xoài mọng nước cho bữa sáng.)

The monkey was swinging from the trees. (Con khỉ đang đu qua lại từ những cây.)

My mother is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)

The mouse ran across the floor. (Con chuột chạy qua sàn nhà.)

We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần trước.)

The panda is a popular animal in zoos. (Gấu trúc là một loài động vật phổ biến ở các vườn thú.)

The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng rậm.)

That is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT